Có 2 kết quả:

千军万马 qiān jūn wàn mǎ ㄑㄧㄢ ㄐㄩㄣ ㄨㄢˋ ㄇㄚˇ千軍萬馬 qiān jūn wàn mǎ ㄑㄧㄢ ㄐㄩㄣ ㄨㄢˋ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) magnificent army with thousands of men and horses (idiom); impressive display of manpower
(2) all the King's horses and all the King's men

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) magnificent army with thousands of men and horses (idiom); impressive display of manpower
(2) all the King's horses and all the King's men

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0